Trung Quốc U17 (Nữ)
Trung Quốc
Trung Quốc U17 (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
19/05/24
03:00
Đội tuyển U17 (Nữ) Hàn Quốc
Trung Quốc U17 (Nữ)
2
1
TTG
16/05/24
07:00
Triều Tiên U17 (N)
Trung Quốc U17 (Nữ)
1
0
TTG
13/05/24
04:00
Nhật Bản U17 (Nữ)
Trung Quốc U17 (Nữ)
4
0
TTG
10/05/24
04:00
Thái Lan
Trung Quốc U17 (Nữ)
0
3
TTG
07/05/24
04:00
Trung Quốc U17 (Nữ)
Úc
3
0
TTG
18/10/22
07:00
Trung Quốc U17 (Nữ)
Tây Ban Nha U17 (Nữ)
0
1
TTG
15/10/22
07:00
Trung Quốc U17 (Nữ)
Đội tuyển U17 (Nữ) Colombia
0
2
TTG
12/10/22
07:00
Mexico U17 (Nữ)
Trung Quốc U17 (Nữ)
1
2
TTG
23/03/14
22:00
Đội tuyển U17 (Nữ) Colombia
Trung Quốc U17 (Nữ)
1
3
TTG
19/03/14
19:00
Mexico U17 (Nữ)
Trung Quốc U17 (Nữ)
4
0
Trung Quốc U17 (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12:1 | 11 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:8 | -5 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:10 | -8 | 0 |
|
- Playoffs
Trung Quốc U17 (Nữ) Biệt đội
Thủ môn | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | - | - | - | - | - | |||
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
8
Rui C.
|
17 | 5 | 1 | - | - | - | - | ||
18
Jingwen L.
|
18 | 2 | - | - | - | - | 1 | ||
4
Yu S.
|
16 | 5 | 1 | - | - | - | 1 | ||
11
Dantong W.
|
17 | 5 | - | - | - | - | 3 | ||
17 | 3 | - | - | 1 | - | 1 | |||
19
Yifan Y.
|
17 | 5 | - | - | - | - | 2 | ||
15
Mengyue S.
|
18 | 1 | - | - | - | - | - | ||
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
14
Yuya L.
|
16 | 4 | - | - | - | - | 1 | ||
17 | 4 | - | - | - | - | - | |||
16
Kecan Z.
|
16 | 5 | 2 | - | - | - | - | ||
22
Yuxin Z.
|
17 | 5 | - | 1 | - | - | 2 | ||
20
Ziyi C.
|
17 | 1 | - | - | - | - | - | ||
17 | 1 | - | - | - | - | - | |||
3
Zhe W.
|
17 | 2 | - | 1 | 1 | - | 2 | ||
Phía trước | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
9
Yuhan L.
|
17 | 5 | - | 2 | - | - | 1 | ||
13
Zeyu L.
|
17 | 4 | - | 2 | - | - | 3 | ||
10
Jiaqi X.
|
17 | 4 | 1 | - | - | - | 3 | ||
2
Jie Z.
|
16 | 5 | - | - | - | - | 1 | ||
21
Xinyi Z.
|
16 | 5 | 1 | - | - | - | 1 | ||
17
Yujie D.
|
17 | 4 | 1 | - | - | - | 3 |
- Các trận đấu đã chơi
- Tổng số bàn thắng
- Assists
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Xuất hiện thay thế